Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳰の湖
鳰 にお ニオ
chim le hôi
鳰鳥 におどり みおどり
chim lặn Le hôi
冠鳰 かんむりかいつぶり カンムリカイツブリ
chim lặn mào lớn
湖 みずうみ こ
hồ.
白鳥の湖 はくちょうのみずうみ
hồ chim thiên nga (balê)
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)
レマン湖 レマンこ
Hồ Genève (hồ Geneva hay hồ Léman là một hồ ở Tây Âu)
塩湖 えんこ しおみずうみ
hồ muối (ruộng muối)