Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹の虫が鳴く はらのむしがなく
bụng cồn cào
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
鳴く なく
kêu; hót; hú
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
鳴りとどろく なりとどろく
gầm lên
腹の虫が鳴る はらのむしがなる
郷 ごう きょう
quê hương