腹の虫が鳴る
はらのむしがなる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bụng cồn cào

Bảng chia động từ của 腹の虫が鳴る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹の虫が鳴る/はらのむしがなるる |
Quá khứ (た) | 腹の虫が鳴った |
Phủ định (未然) | 腹の虫が鳴らない |
Lịch sự (丁寧) | 腹の虫が鳴ります |
te (て) | 腹の虫が鳴って |
Khả năng (可能) | 腹の虫が鳴れる |
Thụ động (受身) | 腹の虫が鳴られる |
Sai khiến (使役) | 腹の虫が鳴らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹の虫が鳴られる |
Điều kiện (条件) | 腹の虫が鳴れば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹の虫が鳴れ |
Ý chí (意向) | 腹の虫が鳴ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹の虫が鳴るな |
腹の虫が鳴る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹の虫が鳴る
腹の虫が鳴く はらのむしがなく
bụng cồn cào
腹の虫 はらのむし
ký sinh trùng trong bụng
腹鳴 ふくめい
dạ dày ầm ầm, tiếng ồn từ khí di chuyển bên trong đường tiêu hóa
虫腹 むしばら
sự bị đau bụng vì giun, sán...
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
腹の虫が治まらない はらのむしがおさまらない
không thể chứa đựng sự giận dữ (của) ai đó
鶏が鳴る にわとりがなる
gáy.
腕が鳴る うでがなる
thể hiện, trổ tài