鳴戸
なると「MINH HỘ」
☆ Danh từ
Chỗ nước xoáy.

鳴戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
蛙鳴 あめい
tiếng kêu của ếch
苦鳴 くめい
bạc mệnh
鳴嚢 めいのう
túi âm thanh (cơ quan phát ra tiếng kêu của các loài ếch và cóc thuộc bộ Không đuôi)
山鳴 やまならし ヤマナラシ
Japanese aspen (Populus tremula var. sieboldii)