Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳴戸 なると
Chỗ nước xoáy.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
屋戸 やど
door, doorway
戸部 こぶ こほう
Ministry of Revenue (Tang-dynasty China)
部屋 へや
căn buồng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.