Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳴沢熔岩樹型
熔岩 ようがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
岩沢瀉 いわおもだか イワオモダカ
Pyrrosia tricuspis (species of felt fern)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
熔銑 ようせん
nấu chảy là quần áo