Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳴海ゆき
海鳴 かいめい
âm thanh vọng từ biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海鳴り うみなり
tiếng rì rào của biển; tiếng sóng biển; tiếng biển ầm ì
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
鼠鳴き ねずみなき
tiếng kêu chít chít; tiếng chuột kêu chít chít; tiếng huýt sáo (để thu hút sự chú ý của người khác)