鳴神
なるかみ「MINH THẦN」
☆ Danh từ
Sấm, sét

鳴神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴神
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神神 かみしん
những chúa trời
蛙鳴 あめい
tiếng kêu của ếch
苦鳴 くめい
bạc mệnh
鳴嚢 めいのう
túi âm thanh (cơ quan phát ra tiếng kêu của các loài ếch và cóc thuộc bộ Không đuôi)
山鳴 やまならし ヤマナラシ
Japanese aspen (Populus tremula var. sieboldii)
鳴咽 おえつ なのんど
thổn thức
海鳴 かいめい
âm thanh vọng từ biển