Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合羽 カッパ かっぱ
áo mưa
鳶 とんび
diều hâu
雨合羽 あまがっぱ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
糞鳶 くそとび クソトビ
common buzzard (Buteo buteo)
鳶ズボン とびズボン
quần baggy công nhân xây dựng
鳶足 とんびあし
kiểu ngồi chân gập ra sau