Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳶合羽
とんびがっぱ とんびガッパ
inverness cape (một loại áo choàng không tay)
合羽 カッパ かっぱ
áo mưa
鳶 とんび
diều hâu
雨合羽 あまがっぱ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
糞鳶 くそとび クソトビ
common buzzard (Buteo buteo)
鳶工 とびこう
công nhân xây dựng làm việc trên giàn giáo, thợ săn, người rước
ミシシッピー鳶 ミシシッピーとび ミシシッピートビ
ictinia mississippiensis (là một loài chim trong họ Accipitridae)
「DIÊN HỢP VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích