Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳶山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鳶 とんび
diều hâu
糞鳶 くそとび クソトビ
common buzzard (Buteo buteo)
鳶工 とびこう
công nhân xây dựng làm việc trên giàn giáo, thợ săn, người rước
ミシシッピー鳶 ミシシッピーとび ミシシッピートビ
ictinia mississippiensis (là một loài chim trong họ Accipitridae)
鳶足 とんびあし
kiểu ngồi chân gập ra sau
鳶ズボン とびズボン
quần baggy công nhân xây dựng