Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘴広鴨 はしびろがも ハシビロガモ
vịt mỏ thìa
嘴 くちばし はし
mỏ (chim); cái mỏ.
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
交喙の嘴 いすかのはし
người hay can thiệp vào chuyện người khác
大嘴 おおはし オオハシ だいくちばし
chim tucăng
砂嘴 さし
bãi cát.
鶴嘴 つるはし
Cuốc chim.
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn