Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
氷鴨 こおりがも コオリガモ
vịt đuôi dài
野鴨 のがも
vịt hoang, vịt trời
鴨鍋 かもなべ
Lẩu vịt