Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
横断歩道橋 おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
氷鴨 こおりがも コオリガモ
vịt đuôi dài
野鴨 のがも
vịt hoang, vịt trời