Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鴨緑江断橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
横断歩道橋 おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn