Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
鴨る かもる カモる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
鴨にする かもにする
bịp, lừa bịp, lợi dụng