Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鴫野彰
鴫 しぎ
chim dẽ giun
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
鴫鰻 しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh
玉鴫 たましぎ タマシギ
con chim choi choi (chân dài, đuôi ngắn, sống gần bờ biển)
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
curlew (any bird of genus Numenius)