燕雀鴻鵠
えんじゃくこうこく「YẾN TƯỚC HỒNG」
☆ Cụm từ
How can a small bird (a sparrow, a petty person) understand the aspirations of a great bird (a phoenix), Only a hero can understand a hero

燕雀鴻鵠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燕雀鴻鵠
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn
鵠 くぐい くくい くくい、こく
thiên nga
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
正鵠 せいこう せいこく
con bò đực có mắt; đánh dấu; chỉ
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
鴻業 こうぎょう
thành tích vẻ vang
鴻基 こうき
nền tảng của một dự án lớn, nền tảng của một doanh nghiệp lớn