Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
鴻業 こうぎょう
thành tích vẻ vang
鴻基 こうき
nền tảng của một dự án lớn, nền tảng của một doanh nghiệp lớn
巣 す
hang ổ; sào huyệt
巣に すに
trong góc,gách,xó xỉnh
蜂巣 はちす ほうそう
tổ ong; tổ ong
鼠巣 そそう ねずみす
con chuột có tổ
巣雛 すひな
náu mình