Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鴻池新十郎
新郎 しんろう
tân lang.
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
新十両 しんじゅうりょう
đô vật mới được thăng cấp lên bộ phận bồi thẩm đoàn
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm