Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵜の田尾峠
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
峠 とうげ
đèo, cao trào
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
峠道 とうげみち
đường đèo.
姫鵜 ひめう ヒメウ
Phalacrocorax pelagicus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
海鵜 うみう ウミウ
Phalacrocorax capillatus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
川鵜 かわう カワウ
chim cốc đế