Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
姫鵜 ひめう ヒメウ
Phalacrocorax pelagicus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
海鵜 うみう ウミウ
Phalacrocorax capillatus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
鵜匠 うしょう うじょう
người đánh cá chim cốc
川鵜 かわう カワウ
great cormorant (Phalacrocorax carbo)
鵜飼薬 うがいやく
thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
ヨーロッパ姫鵜 ヨーロッパひめう ヨーロッパヒメウ
Phalacrocorax aristotelis (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
鵜飼い うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc; người làm nghề câu cá bằng chim cốc