Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵜渡根島
千島鵜烏 ちしまうがらす チシマウガラス
red-faced cormorant (Phalacrocorax urile), red-faced shag, violet shag
島根 しまね
hòn đảo
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh