鵬程万里
ほうていばんり「BẰNG TRÌNH VẠN LÍ」
☆ Danh từ
(trên) một khoảng cách xa, (một hành trình dài (chuyến bay, hành trình)) đến (từ) một nơi xa xôi

鵬程万里 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鵬程万里
鵬程 ほうてい
tuần tra trên biển
前程万里 ぜんていばんり
a bright (rosy) future awaiting one, having the world before one
万里 ばんり
hàng nghìn dặm
里程 りてい
khoảng đường; khoảng cách
里程標 りていひょう りていしるべ
(Kỹ thuật) mốc
鵬 ほう ぼう ほう、ぼう
Peng (trong thần thoại Trung Quốc, loài chim khổng lồ được cho là biến hình từ một con cá)
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
雲泥万里 うんでいばんり
khoảng cách lớn (như trời và đất)