前程万里
ぜんていばんり「TIỀN TRÌNH VẠN LÍ」
☆ Danh từ
A bright (rosy) future awaiting one, having the world before one

前程万里 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前程万里
鵬程万里 ほうていばんり
(trên) một khoảng cách xa, (một hành trình dài (chuyến bay, hành trình)) đến (từ) một nơi xa xôi
万里 ばんり
hàng nghìn dặm
里程 りてい
khoảng đường; khoảng cách
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前程 ぜんてい
con đường phía trước; tương lai; tiền đồ
里程標 りていひょう りていしるべ
(Kỹ thuật) mốc
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ