Kết quả tra cứu 里程標
Các từ liên quan tới 里程標
里程標
りていひょう りていしるべ
「LÍ TRÌNH TIÊU」
◆ (Giao thông & vận tải) cột dặm, cột kilomet
◆ (Nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)
☆ Danh từ
◆ (Kỹ thuật) mốc

Đăng nhập để xem giải thích