里程標
りていひょう りていしるべ「LÍ TRÌNH TIÊU」
(Giao thông & vận tải) cột dặm, cột kilomet
(Nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)
☆ Danh từ
(Kỹ thuật) mốc

里程標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 里程標
里程 りてい
khoảng đường; khoảng cách
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
前程万里 ぜんていばんり
a bright (rosy) future awaiting one, having the world before one
鵬程万里 ほうていばんり
(trên) một khoảng cách xa, (một hành trình dài (chuyến bay, hành trình)) đến (từ) một nơi xa xôi
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
程程 ほどほど
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
里 さと り
lý
程 ほど
bằng