Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵯越
鵯 ひよどり ひえどり ヒヨドリ ヒエドリ
chim họa mi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
磯鵯 いそひよどり イソヒヨドリ
rockthrush xanh
鵯花 ひよどりばな ヒヨドリバナ
Eupatorium makinoi (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
鵯上戸 ひよどりじょうご ヒヨドリジョウゴ
Solanum lyratum (loài cà độc dược)
訪越 ほうえつ
Thăm, viếng thăm
羅越 らえつ
Malay peninsula country during the Tang dynasty
越光 こしひかり コシヒカリ
gạo Koshihikari