Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵺の陰陽師
陰陽師 おんみょうじ おんようじ おみょうじ おんにょうし いんようし
người đoán, người tiên đoán, người bói
陰陽 いんよう おんみょう おんよう
âm và dương; âm dương
陰陽の理 おんみょうのり いんようのり
nguyên lý (của) tính hai mặt
鵺 ぬえ
(thần thoại) quái vật đuôi rắn mình dê đầu khỉ móng vuốt cọp tiếng kêu giống chim hét; chim hét; người khó hiểu
半陰陽 はんいんよう
Lưỡng tính.
陰陽道 おんみょうどう おんようどう
thuyết âm dương
陰陽家 いんようか おんようけ おんみょうけ
thầy phong thủy
陰陽暦 いんようれき
lịch âm và lịch dương, lịch cũ và lịch mới