Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶉車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
鶉 うずら ウズラ
chim cút
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
山鶉 やまうずら ヤマウズラ
gà gô
ヨーロッパ鶉 ヨーロッパうずら ヨーロッパウズラ
cút thường (là một loài chim trong họ Phasianidae. Loài chim này sinh sống ở châu Âu và châu Á)
鶉豆 うずらまめ
đậu rằng
ヨーロッパ山鶉 ヨーロッパやまうずら ヨーロッパヤマウズラ
chim cút núi châu Âu