Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
蒸し鶏 むしどり
thịt gà hấp
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
刺し さし
Tên viết tắt của sashimi.
刺刺 とげとげ
chọc tức
鶏足 けいそく
chân gà
雌鶏 めんどり
gà mái.
鶏胚 にわとりはい
phôi gà