Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後口
あとくち
dư vị
後口動物 こうこうどうぶつ
động vật miệng thứ sinh
鶏口牛後 けいこうぎゅうご
làm vua xứ mù
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
後後 のちのち
Tương lai xa.
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
「HẬU KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích