Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アヒル肉入り粥 アヒルにくいりかゆ
Cháo vịt
鶏粥 にわとりかゆ
cháo gà.
鶏肉 けいにく とりにく
thịt gà
鶏胸肉 とりむねにく
thịt phần ức con gà
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉入れ にくいれ
hộp mực dấu
粥 かゆ
(gạo) cháo bột
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion