Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏肉 けいにく とりにく
thịt gà
胸肉 むねにく
thịt ức.
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
鶏肉入り粥 とりにくいりかゆ
Cháo gà
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
胸 むね むな
ngực
鶏足 けいそく
chân gà
雌鶏 めんどり
gà mái.