Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳脊髄炎 のうせきずいえん
encephalomyelitis
脳脊髄膜炎 のうせきずいまくえん
viêm màng não.
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
脳脊髄液 のうせきずいえき
dịch tuỷ não
髄膜脳炎 ずいまくのーえん
bệnh viêm màng não mô cầu
脳脊髄液圧 のうせきずいえきあつ
áp suất dịch não tủy
脳脊髄液シャント のうせきずいえきシャント
dịch não tủy
脊髄小脳路 せきずいしょうのうろ
bó tiểu não