Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏足 けいそく
chân gà
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
利き足 ききあし
chân thuận
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
足 そく あし
cẳng
足底 そくてい
lòng bàn chân
足蹠 そくせき そくしょ