Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶏鳴八滝
鶏鳴 けいめい
tiếng kêu của gà; giờ dậu; giờ gà gáy sáng; gà gáy
鶏が鳴る にわとりがなる
gáy.
鶏鳴狗盗 けいめいくとう
người hay dùng đến những mánh khóe nhỏ nhặt, một người tầm cỡ nhỏ chỉ có thể dùng đến những mánh khóe nhỏ nhặt
滝 たき
thác nước
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
小滝 おたき こだき
thác nước
滝口 たきぐち
đỉnh thác.
雌滝 めだき
dòng thác nhỏ hơn (trong hai dòng thác); vật yếu thế hơn