鶏が鳴る
にわとりがなる「KÊ MINH」
Gáy.

鶏が鳴る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鶏が鳴る
鶏鳴 けいめい
tiếng kêu của gà; giờ dậu; giờ gà gáy sáng; gà gáy
鶏鳴狗盗 けいめいくとう
người hay dùng đến những mánh khóe nhỏ nhặt, một người tầm cỡ nhỏ chỉ có thể dùng đến những mánh khóe nhỏ nhặt
腕が鳴る うでがなる
thể hiện, trổ tài
雷が鳴る かみなりがなる
sấm sét rền vang
鶏がら とりがら とりガラ
xương gà
鳴る なる
gáy
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
鶏がなく にわとりがなく
gà gáy.