Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梭魚
cá nhồng
鶯 うぐいす
chim oanh
梭子魚 かます カマス
鶯貝 うぐいすがい ウグイスガイ
Pteria brevialata (loài hàu cánh)
鶯茶 うぐいすちゃ
màu nâu lục nhạt
鶯色 うぐいすいろ
梭子魚鰆 かますさわら カマスサワラ
cá thu ngàng
鶯神楽 うぐいすかぐら ウグイスカグラ
 kim ngân