Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風声鶴唳 ふうせいかくれい
sợ hãi dù chỉ là một tiếng động nhỏ, nghe thấy kẻ thù trong từng chiếc lá xào xạc, sợ hãi bóng của chính mình
鶴 つる たず ツル
con sếu
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông
鶴科 つるか
Họ chim hạc.
紅鶴 べにづる
chim hồng hạc
鶴首 かくしゅ
hướng về phía trước
鶴嘴 つるはし
Cuốc chim.