Các từ liên quan tới 鶴峯八幡神社 (古河市)
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
古河 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
南無八幡 なむはちまん
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ