Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶴崎輝一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
鶏群一鶴 けいぐんいっかく
một con thiên nga giữa những chú vịt con, một viên kim cương giữa những viên đá, một nhân vật vĩ đại trong số những người bình thường
鶴の一声 つるのひとこえ
tiếng nói của người có quyền lực
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
鶴 つる たず ツル
con sếu
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)