鶏群一鶴
けいぐんいっかく「KÊ QUẦN NHẤT HẠC」
☆ Danh từ
Một con thiên nga giữa những chú vịt con, một viên kim cương giữa những viên đá, một nhân vật vĩ đại trong số những người bình thường

鶏群一鶴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鶏群一鶴
鶏群 けいぐん にわとりぐん
tụ tập (của) những gà
鶏の群 にわとりのむれ
đàn gà.
一番鶏 いちばんどり
gà gáy canh một; tiếng gà gáy canh một (khoảng hai giờ sáng)
一群 いちぐん
nhóm (người...); bầy (ngựa, dê...); đàn (kiến, bò...)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
鶴の一声 つるのひとこえ
tiếng nói của người có quyền lực