鶴の一声
つるのひとこえ「HẠC NHẤT THANH」
☆ Cụm từ
Tiếng nói của người có quyền lực

鶴の一声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鶴の一声
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
風声鶴唳 ふうせいかくれい
sợ hãi dù chỉ là một tiếng động nhỏ, nghe thấy kẻ thù trong từng chiếc lá xào xạc, sợ hãi bóng của chính mình
一声 いっせい ひとこえ
tiếng nói, giọng nói; tiếng thét
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
鶏群一鶴 けいぐんいっかく
một con thiên nga giữa những chú vịt con, một viên kim cương giữa những viên đá, một nhân vật vĩ đại trong số những người bình thường
第一声 だいいっせい
âm điệu đầu tiên; lời nói đầu tiên
大喝一声 だいかついっせい
việc hét lên một tiếng lớn
励声一番 れいせいいちばん
giving cries of encouragement at a critical moment