Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶴来る つるきたる
sự di cư của sếu đến nơi làm tổ của chúng
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
鶴 つる たず ツル
con sếu
正規直交基底 せいきちょっこうきてい
hệ cơ sở trực chuẩn
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát