Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二三 にさん
hai hoặc ba, khoảng hai ba, một vài
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
鶴 つる たず ツル
con sếu