Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶴澤清治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
鶴 つる たず ツル
con sếu
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông