Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶴澤燕三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
三日月燕魚 みかづきつばめうお ミカヅキツバメウオ
Platax boersii, một loài cá thuộc họ Cá tai tượng biển
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
鶴 つる たず ツル
con sếu
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến