Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷲別川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
鷲 わし ワシ
đại bàng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis
鷲手 わして
bàn tay vuốt
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu