Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷲尾春果
尾白鷲 おじろわし オジロワシ
đại bàng đuôi trắng
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
春虎の尾 はるとらのお
Polygonum tenuicaule (species of knotweed)
鷲 わし ワシ
đại bàng.
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis
鷲手 わして
bàn tay vuốt
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu
犬鷲 いぬわし イヌワシ
chim ưng vàng