Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
茜の根 あかねのね
rễ cây thiên thảo (có sắc đỏ, được dùng thuốc nhuộm)
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
鷲 わし ワシ
đại bàng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ