Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷲沢与四二
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
鷲 わし ワシ
đại bàng.
四の二 しのに
rolling a two and four (with two dice)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二十四日 にじゅうよっか
Ngày 24.
二十四色 にじゅうよんしょくのえのぐ
Bộ bút 24 màu
二十四気 にじゅうしき
the 24 seasonal divisions of a year in the old lunar calendar
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis