Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷲羽山吹上温泉
温泉 おんせん
suối nước nóng
山吹 やまぶき
(sự đa dạng (của) hoa hồng vàng); đồng tiền vàng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
鷲 わし ワシ
đại bàng.
温泉水 おんせんすい
suối nóng